Skip to content Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm
Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Bạn đang xem: Cái Cân Tiếng Trung Là Gì? – Từ điển Số
Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Anh-Việt Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Định nghĩa – Khái niệm
cái cân tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cái cân trong tiếng Trung và cách phát âm cái cân tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cái cân tiếng Trung nghĩa là gì.
Xem thêm : Độ phân giải DPI là gì? Một số lưu ý bạn cần biết về dpi
cái cân (phát âm có thể chưa chuẩn) 秤 《测定物体重量的器具, 有杆秤、地秤、案秤、弹簧秤等多种。特指杆秤。》衡 《秤杆。泛指称重量的器具。》衡器 《称重量的器具, 如秤、天平。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cái cân hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- nhân tài mới xuất hiện tiếng Trung là gì?
- bệnh tinh thần tiếng Trung là gì?
- ông cụ già tiếng Trung là gì?
- quân địch giả tiếng Trung là gì?
- Mã Lai tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cái cân trong tiếng Trung
秤 《测定物体重量的器具, 有杆秤、地秤、案秤、弹簧秤等多种。特指杆秤。》衡 《秤杆。泛指称重量的器具。》衡器 《称重量的器具, 如秤、天平。》
Đây là cách dùng cái cân tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Cùng học tiếng Trung
Xem thêm : Văn phòng phẩm tiếng Trung | Từ vựng & Mẫu câu
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cái cân tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 秤 《测定物体重量的器具, 有杆秤、地秤、案秤、弹簧秤等多种。特指杆秤。》衡 《秤杆。泛指称重量的器具。》衡器 《称重量的器具, 如秤、天平。》
Từ điển Việt Trung
- giấy ảnh tiếng Trung là gì?
- người tài tiếng Trung là gì?
- đào tẩu tiếng Trung là gì?
- không còn tình nghĩa tiếng Trung là gì?
- đường biên đánh đôi tiếng Trung là gì?
- nhà thám hiểm tiếng Trung là gì?
- lưu truyền tiếng Trung là gì?
- tổ tượng tiếng Trung là gì?
- tín hiệu khống chế tiếng Trung là gì?
- tuần hoàn ngoài tiếng Trung là gì?
- đoạn đầu đài tiếng Trung là gì?
- sông Bến Hải tiếng Trung là gì?
- chẳng ngại tiếng Trung là gì?
- cưỡi ngựa diễn trò tiếng Trung là gì?
- áo vải tiếng Trung là gì?
- cây a nguỵ tiếng Trung là gì?
- mục lục tiêu đề tiếng Trung là gì?
- như thật tiếng Trung là gì?
- điếu tiếng Trung là gì?
- cây mẫu đơn đất tiếng Trung là gì?
- gà đẻ tiếng Trung là gì?
- tranh khôn tranh khéo tiếng Trung là gì?
- xen mỏ tiếng Trung là gì?
- vắc xin bệnh lao tiếng Trung là gì?
- hiệu ứng thông gió tiếng Trung là gì?
- người mắt lé tiếng Trung là gì?
- trưởng máy tiếng Trung là gì?
- không so đo tiếng Trung là gì?
- đứng lặng tiếng Trung là gì?
- báo cáo ngày tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm
Nguồn: https://issf.vn
Danh mục: Học Tiếng Trung