HI các em học viên, hôm nay chúng ta cùng điểm sơ qua chút xíu một số Tên địa danh Việt Nam dịch sang Tiếng Trung nhé.
Các em sau này chắc sẽ có cơ hội làm hướng dẫn viên du lịch bằng Tiếng Trung, khi đó thì những từ vựng Tiếng Trung về Địa danh Việt Nam trong Tiếng Trung sẽ dùng đến rất nhiều vì phải dịch tên các tỉnh thành Việt Nam sang Tiếng Trung cho du khách Trung Quốc.
Bạn đang xem: Địa danh Việt Nam trong Tiếng Trung
Tên Địa danh Việt Nam dịch sang Tiếng Trung
STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm1An Giang安江ān jiāng2An Khê (thuộc tỉnh Gia Lai – Kon Tum)安溪ān xī3An Lão (thuộc tỉnh Bình Định)安老ān lǎo4An Lộc (thuộc tỉnh Bình Phước)安禄ān lù5An Nhơn (ở Bình Định )安仁ān rén6An Xuyên (thuộc tỉnh An Giang)安川ān chuān7Bà Rịa Vũng Tàu巴地-头顿bā dì -tóu dùn8Bắc Cạn北件běi jiàn9Bắc Giang北江běi jiāng10Bến Tre槟知bīn zhī11Bình Định平定píng dìng12Bình Thuận平顺píng shùn13Buôn Mê Thuột邦美蜀bāng měi shǔ14Ba Ngòi (thuộc tỉnh Khánh Hoà)巴哀bā āi15Ba Tơ (thuộc tỉnh Quảng Ngãi)巴得bā dé16Ba Xuyên [bā chuān] (thuộc tỉnh Sóc Trăng)巴川bā chuān17Ba Vì (thuộc tỉnh Sơn tây)三位山sān wèi shān18Bà Rịa (tỉnh/thành phố Bà Rịa)巴地(市/省)bā dì (shì /shěng )19Bạc Liêu (Tỉnh Bạc Liên. Tách ra từ Hà Tiên)薄寮báo liáo20Bắc Hà (thuộc Lao Cai)北河běi hé21Bắc Ninh (Tỉnh Bắc Ninh).北宁běi níng22Bắc Sơn (thuộc Lạng Sơn)北山běi shān23Bắc Thái (Hợp nhất của Bắc Cạn và Thái Nguyên, thuộc Lạng Sơn)北太běi tài24Bến Tre (Tỉnh Bến Tre. Xưa là Kiến Hoà.)槟椥bīn zhī25Biên Hoà (thuộc tỉnh Đồng Nai)边和biān hé26Bình Dương (Tỉnh Bình Dương)平阳píng yáng27Bình Giang (thuộc Hải Dương)平江píng jiāng28Bình Long (Thuộc tỉnh Đồng Nai)平江píng jiāng29Bình Lục (thuộc Hà Nam)平陆píng lù30Bình Phước (Tỉnh Bình Phước)平福píng fú31Bình Sơn平福píng fú32Bình Thuận平顺píng shùn33Bình Tuy平绥píng suí34Bình Xuyên平川píng chuān35Blao (còn gọi là Bảo Lộc, thuộc tỉnh Lâm Đồng)勃劳bó láo36Bố Trạch (thuộc tỉnh Quảng Bình)布澤bù zé37Bồng Sơn (thuộc tỉnh Bình Định)蓬山péng shān38Cà Mau金瓯东河jīn ōu dōng hé39Cao Bằng高平gāo píng40Cần Thơ芹苴qín jū41Diễn Châu演州yǎn zhōu42Đà Lạt大叻dà lè43Đà Nẵng岘港xiàn gǎng44Bà Nà婆那pó nà45Đắc Lắc多乐duō lè46Điện Biên Phủ Mường Lay奠边府 孟雷diàn biān fǔ mèng léi47Đông Hà鸿基hóng jī48Đồng Hới洞海dòng hǎi49Đồng Nai同奈tóng nài50Đồng Tháp同塔tóng tǎ51Cao Lãnh高岭gāo lǐng52Gia Lai嘉莱jiā lái53Hà Bắc河北hé běi54Hà Đông河东hé dōng55Hà Giang河江hé jiāng56HàNam Phủ Lý河南 府里hé nán fǔ lǐ57Hà Tây河西hé xī58Hà Tĩnh Hồng Lĩnh河静 鸿岭hé jìng hóng lǐng59Hải Dương海阳hǎi yáng60Hải Hưng海兴hǎi xìng61Hòa Bình和平hé píng62Hòn Gai鸿基hóng jī63Huế顺化shùn huà64Khánh Hòa庆和qìng hé65Kiên Giang建江jiàn jiāng66Kon Tum昆嵩kūn sōng67Lai Châu莱州lái zhōu68Lạng Sơn谅山liàng shān69Lào Cai老街lǎo jiē70Lâm Đồng林同lín tóng71Long An隆安lóng ān72Long Xuyên龙川lóng chuān73Minh Hải明海míng hǎi74Mỹ Tho美荻měi dí75Nam Định南定nán dìng76Nghệ An义安yì ān77Cửa Lò炉门, 扩路lú mén , kuò lù78Nha Trang芽庄yá zhuāng79Ninh Bình宁平níng píng80Tam Điệp三蝶sān dié81Ninh Thuận宁顺níng shùn82Phan Rang – Tháp Chàm藩朗-塔占fān lǎng -tǎ zhàn83Phan Thiết藩切fān qiē84Phú Thọ富寿fù shòu85Viet Tri越池市yuè chí shì86Phú Yên富安fù ān87Play Ku波来古bō lái gǔ88Quảng Bình广平guǎng píng89Quảng Nam广南guǎng nán90Tam Kỳ三岐市sān qí shì91Hội An会安huì ān92Quảng Ngãi广义guǎng yì93Quảng Ninh广宁guǎng níng94Hạ Long下龙市xià lóng shì95Cẩm Phả锦普jǐn pǔ96 Uông Bí汪秘wāng mì97Móng Cái芒街máng jiē98Quảng Trị广治guǎng zhì99Quy Nhơn归仁guī rén100Rạch Giá迪石dí shí101Sóc Trăng朔庄shuò zhuāng102Sông Bé小河xiǎo hé103Sơn La山萝shān luó104Tân An新安xīn ān105Tây Ninh西宁xī níng106Thái Bình太平tài píng107Thái Nguyên太原tài yuán108Sông Công双贡shuāng gòng109Thanh Hóa清化qīng huà110Sầm Sơn岑山cén shān111Bỉm Sơn拜尚bài shàng112Thủ Dầu Một土龙木tǔ lóng mù113Thừa Thiên Huế承天 – 顺化chéng tiān – shùn huà114Tiền Giang前江qián jiāng115Trà Vinh茶荣chá róng116Tuy Hòa绥和suí hé117Tuyên Quang宣光xuān guāng118Việt Trì越池yuè chí119Vinh荣市róng shì120Vĩnh Long永隆yǒng lóng121Vĩnh Phú永富yǒng fù122Vũng Tàu头顿tóu dùn123Yên Bái安沛ān pèi124Hà Nội河内hé nèi125Thành phố Hồ Chí Minh胡志明市hú zhì míng shì126Hải Phòng海防hǎi fáng127Mekong Delta-Đồng bằng Sông Cửu Long湄公河三角洲méi gōng hé sān jiǎo zhōu128An Giang安江省ān jiāng shěng129Thành phố Long Xuyên龙川市lóng chuān shì130Thị xã Châu Đốc朱篤市zhū dǔ shì131An Phú安富县ān fù xiàn132Châu Phú周富县zhōu fù xiàn133Châu Thành周城县zhōu chéng xiàn134Chợ Mới新市县xīn shì xiàn135Phú Tân富新县fù xīn xiàn136Tân Châu新州县xīn zhōu xiàn137Thoại Sơn话山县huà shān xiàn138Tịnh Biên靖边县jìng biān xiàn139Tri Tôn知尊县zhī zūn xiàn140Bến Tre檳椥省bīn zhī shěng141Thị xã Bến Tre檳椥市bīn zhī shì142Ba Tri巴知县bā zhī xiàn143Bình Đại平大县píng dà xiàn144Châu Thành周城县zhōu chéng xiàn145Chợ Lách真洛县zhēn luò xiàn146Giồng Trôm榕珍县róng zhēn xiàn147Mỏ Cày梅祺县méi qí xiàn148Thạnh Phú盛富县shèng fù xiàn149Bạc Liêu薄辽省báo liáo shěng150Thị xã Bạc Liêu薄辽市báo liáo shì151Phước Long福隆县fú lóng xiàn152Hồng Dân源民县yuán mín xiàn153Vĩnh Lợi永利县yǒng lì xiàn154Giá Rai嘉莱县jiā lái xiàn155Đông Hải东海县dōng hǎi xiàn156Hòa Bình和平县hé píng xiàn157Cà Mau金瓯省jīn ōu shěng158Thành phố Cà Mau金瓯市jīn ōu shì159Đầm Dơi蝙蝠潭县biān fú tán xiàn160Ngọc Hiển玉显县yù xiǎn xiàn161Cái Nước丐诺县gài nuò xiàn162Trần Văn Thời陈文时县chén wén shí xiàn163U Minh幽冥县yōu míng xiàn164Thái Bình太平县tài píng xiàn165Năm Căn南根县nán gēn xiàn166Phú Tân富新县fù xīn xiàn167Cần Thơ芹苴市qín jū shì168Ninh Kiều宁桥郡níng qiáo jun4169Bình Thủy平水郡píng shuǐ jun4170Cái Răng丐冷郡gài lěng jun4171Ô Môn乌门郡wū mén jun4172Phong Điền丰田县fēng tián xiàn173Cờ Đỏ红旗县hóng qí xiàn174Thốt Nốt秃碌县tū lù xiàn175Vĩnh Thạnh永盛县yǒng shèng xiàn176Đồng Tháp同塔省tóng tǎ shěng177Thành phố Cao Lãnh高朗市gāo lǎng shì178Cao Lãnh高朗县gāo lǎng xiàn179Tân Hồng新鸿县xīn hóng xiàn180Hồng Ngự鸿御县hóng yù xiàn181Tam Nông三农县sān nóng xiàn182Thanh Bình青平县qīng píng xiàn183Tháp Mười塔梅县tǎ méi xiàn184Lấp Vò陆武县lù wǔ xiàn185Lai Vung来头县lái tóu xiàn186Châu Thành周城县zhōu chéng xiàn187Hậu Giang后江省hòu jiāng shěng188Thị xã Vị Thanh渭清市wèi qīng shì189Thị xã Ngã Bảy俺七市ǎn qī shì190Tân Hiệp新協市xīn xié shì191Châu Thành周城县zhōu chéng xiàn192Châu Thành A周城二县zhōu chéng èr xiàn193Long Mỹ隆美县lóng měi xiàn194Phụng Hiệp凤协县fèng xié xiàn195Vị Thủy渭水县wèi shuǐ xiàn196Kiên Giang坚江省jiān jiāng shěng197Thành phố Rạch Giá迪石市dí shí shì198Thị xã Hà Tiên河仙市hé xiān shì199An Biên安边县ān biān xiàn200An Minh安明县ān míng xiàn201Châu Thành周城县zhōu chéng xiàn202Giồng Riềng榕莲县róng lián xiàn203Gò Quao果瓜县guǒ guā xiàn204Hòn Đất鸿达县hóng dá xiàn205Huyện đảo Kiên Hải建海岛县jiàn hǎi dǎo xiàn206Kiên Lương建良县jiàn liáng xiàn207Huyện đảo Phú Quốc富国岛县fù guó dǎo xiàn208Tân Hiệp新协县xīn xié xiàn209Vĩnh Thuận永顺县yǒng shùn xiàn210U Minh Thượng幽明上县yōu míng shàng xiàn211Long An隆安省lóng ān shěng212Thành phố Tân An新安市xīn ān shì213Bến Lức边沥县biān lì xiàn214Cần Đước芹德县qín dé xiàn215Cần Giuộc芹宜县qín yí xiàn216Châu Thành周城县zhōu chéng xiàn217Đức Hòa德和县dé hé xiàn218Đức Huệ德惠县dé huì xiàn219Mộc Hoá沐化县mù huà xiàn220Tân Hưng新兴县xīn xìng xiàn221Tân Thạnh新盛县xīn shèng xiàn222Tân Trụ新柱县xīn zhù xiàn223Thạnh Hóa盛化县shèng huà xiàn224Thủ Thừa守承县shǒu chéng xiàn225Vĩnh Hưng永兴县yǒng xìng xiàn226Sóc Trăng蓄臻省xù zhēn shěng227Thành phố Sóc Trăng朔庄市shuò zhuāng shì228Kế Sách计策县jì cè xiàn229Long Phú隆富县lóng fù xiàn230Cù Lao Dung古劳蓉县gǔ láo róng xiàn231Mỹ Tú美秀县měi xiù xiàn232Mỹ Xuyên美川县měi chuān xiàn233Thạnh Trị盛治县shèng zhì xiàn234Vĩnh Châu永州县yǒng zhōu xiàn235Ngã Năm芽南县yá nán xiàn236Tiền Giang前江省qián jiāng shěng237Thành phố Mỹ Tho美荻市měi dí shì238Thị xã Gò Công鹅贡市é gòng shì239Gò Công Đông鹅贡东县é gòng dōng xiàn240Gò Công Tây鹅贡西县é gòng xī xiàn241Chợ Gạo米市县mǐ shì xiàn242Châu Thành周城县zhōu chéng xiàn243Tân Phước新福县xīn fú xiàn244Cai Lậy凯来县kǎi lái xiàn245Cái Bè凯比县kǎi bǐ xiàn246Trà Vinh茶荣省chá róng shěng247Thị xã Trà Vinh茶荣市chá róng shì248Càng Long港龙县gǎng lóng xiàn249Châu Thành周城县zhōu chéng xiàn250Cầu Kè划桥县huá qiáo xiàn251Tiểu Cần小芹县xiǎo qín xiàn252Cầu Ngang横桥县héng qiáo xiàn253Trà Cú茶句县chá jù xiàn254Duyên Hải沿海县yán hǎi xiàn255Vĩnh Long永隆省yǒng lóng shěng256Thị xă Vĩnh Long永隆市yǒng lóng shì257Bình Minh平明县píng míng xiàn258Bình Tân平新县píng xīn xiàn259Long Hồ隆湖县lóng hú xiàn260Măng Thít芒池县máng chí xiàn261Tam Bình三平县sān píng xiàn262Trà Ôn茶温县chá wēn xiàn263Vũng Liêm泳廉县yǒng lián xiàn264ĐÔNG NAM BỘ东南部dōng nán bù265Bà Rịa-Vũng Tàu巴地头顿省bā dì tóu dùn shěng266Thành phố Vũng Tàu头顿市tóu dùn shì267Thị xã Bà Rịa巴地市bā dì shì268Châu Đức周德县zhōu dé xiàn269Đất Đỏ坦赭县tǎn zhě xiàn270Long Điền隆田县lóng tián xiàn271Tân Thành新城县xīn chéng xiàn272Xuyên Mộc川木县chuān mù xiàn273Côn Đảo昆岛县kūn dǎo xiàn274Bình Dương平阳省píng yáng shěng275Thị xã Thủ Dầu Một土龙木市tǔ lóng mù shì276Bến Cát变吉县biàn jí xiàn277Dầu Tiếng油汀县yóu tīng xiàn278Tân Uyên新渊县xīn yuān xiàn279Phú Giáo富教县fù jiāo xiàn280Thuận An顺安县shùn ān xiàn281Dĩ An迤安县yǐ ān xiàn282Bình Phước平福省píng fú shěng283Thị xã Đồng Xoài同帅市tóng shuài shì284Bình Long平隆县píng lóng xiàn285Bù Đăng蒲登县pú dēng xiàn286Bù Đốp蒲沓县pú tà xiàn287Chơn Thành真城县zhēn chéng xiàn288Đồng Phú同富县tóng fù xiàn289Lộc Ninh禄宁县lù níng xiàn290Phước Long福隆县fú lóng xiàn291Đồng Nai同奈省tóng nài shěng292Thành phố Biên Hòa边和市biān hé shì293Thị xã Long Khánh隆庆市lóng qìng shì294Định Quán定馆县dìng guǎn xiàn295Long Thành隆城县lóng chéng xiàn296Nhơn Trạch仁泽县rén zé xiàn297Tân Phú新富县xīn fù xiàn298Thống Nhất统一县tǒng yī xiàn299Vĩnh Cửu永久县yǒng jiǔ xiàn300Xuân Lộc春禄县chūn lù xiàn301Cẩm Mỹ锦美县jǐn měi xiàn302Trang Bom庄崩县zhuāng bēng xiàn303Tây Ninh西宁省xī níng shěng304Thị xã Tây Ninh西宁市xī níng shì305Tân Biên新边县xīn biān xiàn306Tân Châu新州县xīn zhōu xiàn307Dương Minh Châu阳明州县yáng míng zhōu xiàn308Châu Thành周城县zhōu chéng xiàn309Hòa Thành和城县hé chéng xiàn310Bến Cầu滨桥县bīn qiáo xiàn311Gò Dầu鹅油县é yóu xiàn312Trang Bàng长鹏县zhǎng péng xiàn313TP Hồ Chí Minh胡志明市hú zhì míng shì314TP Hồ Chí Minh Quận 1胡志明市第1郡hú zhì míng shì dì 1jun4315Gò Vấp旧邑郡jiù yì jun4316Tân Bình新平郡xīn píng jun4317Tân Phú新富郡xīn fù jun4318Bình Thạnh平盛郡píng shèng jun4319Phú Nhuận富润郡fù rùn jun4320Thủ Đức首德郡shǒu dé jun4321Bình Tân平新郡píng xīn jun4322Củ Chi苏志县sū zhì xiàn323Hóc Môn庄鹏县zhuāng péng xiàn324Bình Chánh平政县píng zhèng xiàn325Nhà Bè芽郫县yá pí xiàn326Cần Giờ芹耶县qín yē xiàn327Tây Nguyên西原xī yuán328Kon Tum昆嵩省kūn sōng shěng329Thị xã Kon Tum昆嵩镇kūn sōng zhèn330Đắk Glei达盖来县dá gài lái xiàn331Đắk Hà达河县dá hé xiàn332Đắk Tô达苏县dá sū xiàn333Kon Plông公伯陇县gōng bó lǒng xiàn334Kon Rẫy昆礼县kūn lǐ xiàn335Ngọc Hồi玉茴县yù huí xiàn336Sa Thầy沙柴县shā chái xiàn337Tu Mơ Rông须麻容县xū má róng xiàn338Gia Lai嘉莱省jiā lái shěng339Thành phố Pleiku波来古市bō lái gǔ shì340Thị xã An Khê安溪市ān xī shì341Thị xã Ayun Pa阿云巴市ā yún bā shì342Chư Pă诸巴县zhū bā xiàn343Chư Prông诸博容县zhū bó róng xiàn344Chư Sê诸色县zhū sè xiàn345Đắk Đoa达德瓦县dá dé wǎ xiàn346Đắk Pơ达婆县dá pó xiàn347Đức Cơ德基县dé jī xiàn348Ia Grai亚格来县yà gé lái xiàn349Ia Pa亚巴县yà bā xiàn350KBang克邦县kè bāng xiàn351Kông Chro公则若县gōng zé ruò xiàn352Krông Pa克容巴县kè róng bā xiàn353Mang Yang芒杨县máng yáng xiàn354Phú Thiện富善县fù shàn xiàn355Đắc Lắc多乐省duō lè shěng356Thành phố Buôn Ma Thuột邦美蜀市bāng měi shǔ shì357Krông Buk克容布县kè róng bù xiàn358Krông Pak克容巴县kè róng bā xiàn359Lắk拉克县lā kè xiàn360Ea Súp亚苏县yà sū xiàn361M’Drăk穆德拉县mù dé lā xiàn362Krông Ana克容亚那县kè róng yà nà xiàn363Krông Bông克容邦县kè róng bāng xiàn364Ea H’leo亚赫辽县yà hè liáo xiàn365Cư M’gar格穆加县gé mù jiā xiàn366Krông Năng孔港县kǒng gǎng xiàn367Buôn Đôn班敦县bān dūn xiàn368Ea Kar亚卡县yà kǎ xiàn369Cư Kuin居昆县jū kūn xiàn370Đắc Nông得农省dé nóng shěng371Thị xã Gia Nghĩa嘉义市jiā yì shì372Cư Jút格桔县gé jú xiàn373Đăk Glong多格朗县duō gé lǎng xiàn374Đăk Mil达明县dá míng xiàn375Đăk R’lâp达耶勒县dá yē lè xiàn376Đăk Song多双县duō shuāng xiàn377Krông Nô孔驽县kǒng nú xiàn378Tuy Đức绥德县suí dé xiàn379Lâm Đồng林同省lín tóng shěng380Thành phố Đà Lạt大叻市dà lè shì381Thị xã Bảo Lộc保禄市bǎo lù shì382Lạc Dương乐阳县lè yáng xiàn383Đơn Dương单阳县dān yáng xiàn384Đức Trọng德重县dé zhòng xiàn385Lâm Hà林河县lín hé xiàn386Đam RôngĐam Rông县Đam Rôngxiàn387Bảo Lâm保林省bǎo lín shěng388Di Linh夷灵县yí líng xiàn389Đạ Huoai多怀县duō huái xiàn390Đạ Tẻh多蝶县duō dié xiàn391Cát Tiên吉仙县jí xiān xiàn392Duyên hải Nam Trung Bộ近海南中部jìn hǎi nán zhōng bù393TP Đà Nẵng岘港市xiàn gǎng shì394Hải Châu海州郡hǎi zhōu jun4395Thanh Khê清溪郡qīng xī jun4396Sơn Trà山茶郡shān chá jun4397Ngũ Hành Sơn五行山郡wǔ háng shān jun4398Liên Chiểu莲沼郡lián zhǎo jun4399Cẩm Lệ锦丽郡jǐn lì jun4400Hòa Vang和荣县hé róng xiàn401Huyện đảo Hoàng Sa黄沙岛县huáng shā dǎo xiàn402Tỉnh Quảng Nam广南省guǎng nán shěng403Thành phố Tam Kỳ三歧市sān qí shì404Thị xã Hội An会安市huì ān shì405Duy Xuyên维川县wéi chuān xiàn406Đại Lộc大禄县dà lù xiàn407Điện Bàn奠盘县diàn pán xiàn408Đông Giang东江县dōng jiāng xiàn409Nam Giang南江县nán jiāng xiàn410Tây Giang西江县xī jiāng xiàn411Quế Sơn桂山县guì shān xiàn412Hiệp Đức协德县xié dé xiàn413Núi Thành成山县chéng shān xiàn414Nam Trà My南茶美县nán chá měi xiàn415Bắc Trà My北茶美县běi chá měi xiàn416Phú Ninh富宁县fù níng xiàn417Phước Sơn福山县fú shān xiàn418Thăng Bình升平县shēng píng xiàn419Tiên Phước仙福县xiān fú xiàn420Quảng Ngãi广义省guǎng yì shěng421Thành phố Quảng Ngãi广义市guǎng yì shì422Ba Tơ巴丝县bā sī xiàn423Bình Sơn平山县píng shān xiàn424Đức Phổ德普县dé pǔ xiàn425Minh Long明隆县míng lóng xiàn426Mộ Đức慕德县mù dé xiàn427Nghĩa Hành义行县yì háng xiàn428Sơn Hà山河县shān hé xiàn429Sơn Tây山西县shān xī xiàn430Sơn Tịnh山静县shān jìng xiàn431Tây Trà西茶县xī chá xiàn432Trà Bồng茶蓬县chá péng xiàn433Tư Nghĩa思义县sī yì xiàn434Huyện đảo Lý Sơn李山岛县lǐ shān dǎo xiàn435Bình Định平定省píng dìng shěng436Thành phố Qui Nhơn归仁市guī rén shì437An Lão安老县ān lǎo xiàn438An Nhơn安仁县ān rén xiàn439Hoài Ân怀恩县huái ēn xiàn440Hoài Nhơn怀仁县huái rén xiàn441Phù Cát富吉县fù jí xiàn442Phù Mỹ富美县fù měi xiàn443Tuy Phước绥福县suí fú xiàn444Tây Sơn西山县xī shān xiàn445Vân Canh云耕县yún gēng xiàn446Vĩnh Thạnh永盛县yǒng shèng xiàn447Thành phố Đồng Hới同海市tóng hǎi shì448Phú Yên富安省fù ān shěng449Thành phố Tuy Hòa绥和市suí hé shì450Đồng Xuân同春县tóng chūn xiàn451Sông Cầu桥河县qiáo hé xiàn452Tuy An绥安县suí ān xiàn453Sơn Hòa山和县shān hé xiàn454Phú Hòa富和县fù hé xiàn455Đông Hoà东和县dōng hé xiàn456Tây Hoà西和县xī hé xiàn457Sông Hinh馨河县xīn hé xiàn458Khánh Hòa庆和省qìng hé shěng459Thành phố Nha Trang芽庄市yá zhuāng shì460Thị xã Cam Ranh金兰市jīn lán shì461Cam Lâm甘林县gān lín xiàn462Vạn Ninh万宁县wàn níng xiàn463Ninh Hòa宁和县níng hé xiàn464Diên Khánh筵庆县yàn qìng xiàn465Khánh Vĩnh庆永县qìng yǒng xiàn466Khánh Sơn庆山县qìng shān xiàn467Huyện đảo Trường Sa长沙岛县zhǎng shā dǎo xiàn468Ninh Thuận宁顺省níng shùn shěng469Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm藩朗-塔占市fān lǎng -tǎ zhàn shì470Bác Ái博爱县bó ài xiàn471Ninh Hải宁海县níng hǎi xiàn472Ninh Phước宁福县níng fú xiàn473Ninh Sơn宁山县níng shān xiàn474Thuận Bắc顺北县shùn běi xiàn475Bình Thuận平顺省píng shùn shěng476Thành phố Phan Thiết潘切市pān qiē shì477Thị xã La Gi罗迤市luó yǐ shì478Tuy Phong绥丰县suí fēng xiàn479Bắc Bình北平县běi píng xiàn480Hàm Thuận Bắc咸顺北县xián shùn běi xiàn481Hàm Thuận Nam咸顺南县xián shùn nán xiàn482Tánh Linh性灵县xìng líng xiàn483Hàm Tân咸津县xián jīn xiàn484Đức Linh德灵县dé líng xiàn485Huyện đảo Phú Quý富贵岛县fù guì dǎo xiàn486Đồng bằng sông Hồng红河三角洲hóng hé sān jiǎo zhōu487Bắc Ninh北宁省běi níng shěng488Thành phố Bắc Ninh北宁市běi níng shì489Thị xã Từ Sơn慈山市cí shān shì490Gia Bình嘉平县jiā píng xiàn491Lương Tài良才县liáng cái xiàn492Quế Võ桂武县guì wǔ xiàn493Thuận Thành顺成县shùn chéng xiàn494Tiên Du仙游县xiān yóu xiàn495Yên Phong安丰县ān fēng xiàn496Hà Nam河南省hé nán shěng497Thành phố Phủ Lý府里市fǔ lǐ shì498Bình Lục平陆县píng lù xiàn499Duy Tiên维仙县wéi xiān xiàn500Kim Bảng金鹏县jīn péng xiàn501Lý Nhân利染县lì rǎn xiàn502Thanh Liêm清廉县qīng lián xiàn503Hà Tây河西省hé xī shěng504Thành phố Hà Đông河东市hé dōng shì505Thành phố Sơn Tây山西市shān xī shì506Ba Vì巴维县bā wéi xiàn507Chương Mỹ彰美县zhāng měi xiàn508Đan Phượng丹凤县dān fèng xiàn509Hoài Đức怀德县huái dé xiàn510Mỹ Đức美德县měi dé xiàn511Phú Xuyên富川县fù chuān xiàn512Phúc Thọ福寿县fú shòu xiàn513Quốc Oai国威县guó wēi xiàn514Thạch Thất石室县shí shì xiàn515Thanh Oai青威县qīng wēi xiàn516Thường Tín常信县cháng xìn xiàn517Ứng Hòa应和县yīng hé xiàn518Hải Dương海阳省hǎi yáng shěng519Thành phố Hải Dương海阳市hǎi yáng shì520Tứ Kỳ四歧县sì qí xiàn521Bình Giang平江县píng jiāng xiàn522Cẩm Giàng金江县jīn jiāng xiàn523Chí Linh志灵县zhì líng xiàn524Gia Lộc嘉禄县jiā lù xiàn525Kim Thành金城县jīn chéng xiàn526Kinh Môn京门县jīng mén xiàn527Nam Sách南策县nán cè xiàn528Ninh Giang宁江县níng jiāng xiàn529Thanh Hà青河县qīng hé xiàn530Thanh Miện青棉县qīng mián xiàn531Tỉnh Thanh Hoá清化省qīng huà shěng532Thành Phố Thanh Hoá清化市qīng huà shì533Thị Xã Bỉm Sơn拜尚bài shàng534Huyện Đông Sơn东山县dōng shān xiàn535Huyện Quảng Xương广昌县guǎng chāng xiàn536Huyện Hoàng Hoá黄化县huáng huà xiàn537Huyện Yên Định安定县ān dìng xiàn538Huyện Vĩnh Lộc永禄县yǒng lù xiàn539Huyện Triệu Sơn兆山县zhào shān xiàn540Huyện Thiệu Hoá邵化县shào huà xiàn541Huyện Tỉnh Gia井家县jǐng jiā xiàn542Huyện Hậu Lộc后禄县hòu lù xiàn543Huyên Nga Sơn娥山县é shān xiàn544Huyện Hà Trung河中县hé zhōng xiàn545Huyện Nông Cống农贡县nóng gòng xiàn546Huyện Thường Xuân嫦春悬cháng chūn xuán547Huyện Ngọc Lạc玉骆县yù luò xiàn548Huyện Cẩm Thuỷ锦水县jǐn shuǐ xiàn549Huyện Thạch Thành石城县shí chéng xiàn550Huyện Như Thanh茹清县rú qīng xiàn551Huyện Như Xuân茹春县rú chūn xiàn552Huyện Bá Thước坝尺县bà chǐ xiàn553Huyện Lang Chánh郎正县láng zhèng xiàn554Huyện Quan Hoá冠化县guàn huà xiàn555Huyện Quan Sơn冠山县guàn shān xiàn556Huyện Mường Lát孟叻mèng lè557Bá Thước伯尺县bó chǐ xiàn558Hà Trung河忠县hé zhōng xiàn559Hậu Lộc厚禄县hòu lù xiàn560Hoằng Hóa弘化县hóng huà xiàn561Nga Sơn峨山县é shān xiàn562Ngọc Lặc玉乐县yù lè xiàn563Như Thanh如青县rú qīng xiàn564Như Xuân如春县rú chūn xiàn565Quan Hóa关化县guān huà xiàn566Quan Sơn关山县guān shān xiàn567Thiệu Hóa绍化县shào huà xiàn568Thọ Xuân寿春县shòu chūn xiàn569Thường Xuân常春县cháng chūn xiàn570Tĩnh Gia靖嘉县jìng jiā xiàn571Hưng Yên兴安省xìng ān shěng572Thị xã Hưng Yên兴安市xìng ān shì573Ân Thi恩施县ēn shī xiàn574Khoái Châu快州县kuài zhōu xiàn575Kim Động金洞县jīn dòng xiàn576Mỹ Hào美豪县měi háo xiàn577Phù Cừ巨府县jù fǔ xiàn578Tiên Lữ仙侣县xiān lǚ xiàn579Văn Giang文江县wén jiāng xiàn580Văn Lâm文林县wén lín xiàn581Nam Định南定省nán dìng shěng582Thành phố Nam Định南定市nán dìng shì583Giao Thủy交水县jiāo shuǐ xiàn584Hải Hậu海后县hǎi hòu xiàn585Mỹ Lộc麋鹿县mí lù xiàn586Nam Trực南直县nán zhí xiàn587Nghĩa Hưng义兴县yì xìng xiàn588Trực Ninh直宁县zhí níng xiàn589Vụ Bản务本县wù běn xiàn590Xuân Trường春长县chūn zhǎng xiàn591Ý Yên懿安县yì ān xiàn592Ninh Bình宁平省níng píng shěng593Thành phố Ninh Bình宁平市níng píng shì594Thị xã Tam Điệp三叠市sān dié shì595Gia Viễn嘉远县jiā yuǎn xiàn596Hoa Lư华闾县huá lǘ xiàn597Kim Sơn金山县jīn shān xiàn598Nho Quan儒关县rú guān xiàn599Yên Khánh安庆县ān qìng xiàn600Yên Mô安谟县ān mó xiàn601Thái Bình太平省tài píng shěng602Thành phố Thái Bình太平市tài píng shì603Đông Hưng东兴县dōng xìng xiàn604Hưng Hà兴河县xìng hé xiàn605Kiến Xương建昌县jiàn chāng xiàn606Quỳnh Phụ奎富县kuí fù xiàn607Thái Thụy泰瑞县tài ruì xiàn608Tiền Hải钱海县qián hǎi xiàn609Vũ Thư舞秋县wǔ qiū xiàn610Phù Cừ巨府县jù fǔ xiàn611Mỹ Lộc麋鹿县mí lù xiàn612Vĩnh Phúc永福省yǒng fú shěng613Thành phố Vĩnh Yên永安市yǒng ān shì614Thị xã Phúc Yên福安市fú ān shì615Bình Xuyên平川县píng chuān xiàn616Lập Thạch立石县lì shí xiàn617Mê Linh麋泠县mí líng xiàn618Tam Dương三阳县sān yáng xiàn619Tam Đảo三岛县sān dǎo xiàn620Vĩnh Tường永祥县yǒng xiáng xiàn621Yên Lạc安乐县ān lè xiàn622Hà Nội河内市hé nèi shì623Ba Đình巴亭郡bā tíng jun4624Cầu Giấy纸桥郡zhǐ qiáo jun4625Đống Đa栋多郡dòng duō jun4626Hai Bà Trưng二征夫人郡èr zhēng fū rén jun4627Hoàn Kiếm还剑郡hái jiàn jun4628Hoàng Mai黄梅郡huáng méi jun4629Long Biên龙边郡lóng biān jun4630Tây Hồ西湖郡xī hú jun4631Thanh Xuân青春郡qīng chūn jun4632Đông Anh东英县dōng yīng xiàn633Gia Lâm嘉林县jiā lín xiàn634Sóc Sơn朔山县shuò shān xiàn635Thanh Trì青池县qīng chí xiàn636Từ Liêm慈廉县cí lián xiàn637Hải Phòng海防市hǎi fáng shì638Đồ Sơn涂山郡-tú shān jun4 -639Dương Kinh阳京郡yáng jīng jun4640Hải An海安郡hǎi ān jun4641Hồng Bàng鸿庞郡hóng páng jun4642Ngô Quyền吴权郡wú quán jun4643Lê Chân黎真郡lí zhēn jun4644Kiến An建安郡jiàn ān jun4645Thủy Nguyên水源县shuǐ yuán xiàn646An Dương安阳县ān yáng xiàn647Tiên Lãng先浪县xiān làng xiàn648Vĩnh Bảo永宝县yǒng bǎo xiàn649An Lão安老县ān lǎo xiàn650Kiến Thụy建瑞县jiàn ruì xiàn651Huyện đảo Cát Hải吉海岛县jí hǎi dǎo xiàn652Huyện đảo Bạch Long Vĩ白龙尾岛县bái lóng wěi dǎo xiàn653Nghệ An刈安省yì ān shěng654Thành phố Vinh荣市róng shì655Thị xã Cửa Lò炉门镇lú mén zhèn656Anh Sơn英山县yīng shān xiàn657Con Cuông公强县gōng qiáng xiàn658Diễn Châu演州县yǎn zhōu xiàn659Đô Lương都良县dōu liáng xiàn660Hưng Nguyên兴原县xìng yuán xiàn661Quỳ Châu葵州县kuí zhōu xiàn662Kỳ Sơn祺山县qí shān xiàn663Nam Đàn南坛县nán tán xiàn664Nghi Lộc义鹿县yì lù xiàn665Nghĩa Đàn义坛县yì tán xiàn666Quế Phong桂风县guì fēng xiàn667Quỳ Hợp葵合县kuí hé xiàn668Quỳnh Lưu琼琉县qióng liú xiàn669Tân Kỳ新祺县xīn qí xiàn670Thanh Chương清章县qīng zhāng xiàn671Tương Dương相阳县xiàng yáng xiàn672Yên Thành安清县ān qīng xiàn673Hà Tĩnh河静省hé jìng shěng674Thành phố Hà Tĩnh河静市hé jìng shì675Thị xã Hồng Lĩnh鸿岭市hóng lǐng shì676Cẩm Xuyên锦川县jǐn chuān xiàn677Can Lộc干禄县gàn lù xiàn678Đức Thọ德寿县dé shòu xiàn679Hương Khê香溪县xiāng xī xiàn680Kỳ Anh奇英县qí yīng xiàn681Nghi Xuân仪春县yí chūn xiàn682Thạch Hà石河县shí hé xiàn683Vũ Quang羽光县yǔ guāng xiàn684Lộc Hà禄河县lù hé xiàn685Quảng Bình广平省guǎng píng shěng686Thành phố Đồng Hới同海市tóng hǎi shì687Bố Trạch布泽县bù zé xiàn688Lệ Thủy丽水县lì shuǐ xiàn689Minh Hóa明化县míng huà xiàn690Quảng Trạch广泽县guǎng zé xiàn691Quảng Ninh广宁县guǎng níng xiàn692Tuyên Hóa宣化县xuān huà xiàn693Quảng Trị广治省guǎng zhì shěng694Thị xã Đông Hà东河市dōng hé shì695Thị xã Quảng Trị广治市guǎng zhì shì696Cam Lộ甘露县gān lù xiàn697Cồn Cỏ昏果县hūn guǒ xiàn698Đa Krông大棱县dà léng xiàn699Gio Linh教林县jiāo lín xiàn700Hải Lăng海陵县hǎi líng xiàn701Hướng Hóa向化县xiàng huà xiàn702Triệu Phong召峰县zhào fēng xiàn703Vĩnh Linh永灵县yǒng líng xiàn704Thừa Thiên Huế顺化省shùn huà shěng705Thành phố Huế顺化市shùn huà shì706A Lưới阿雷县ā léi xiàn707Hương Thủy香水县xiāng shuǐ xiàn708Hương Trà香茶县xiāng chá xiàn709Nam Đông南东县nán dōng xiàn710Phong Điền丰田县fēng tián xiàn711Phú Lộc富禄县fù lù xiàn712Phú Vang富荣县fù róng xiàn713Quảng Điền广田县guǎng tián xiàn714Hà Giang河江省hé jiāng shěng715Thành phố Hà Giang河江市hé jiāng shì716Bắc Mê北迷县běi mí xiàn717Bắc Quang北光县běi guāng xiàn718Đồng Văn同文县tóng wén xiàn719Hoàng Su Phì黄树肥县huáng shù féi xiàn720Mèo Vạc苗旺县miáo wàng xiàn721Quản Bạ管箔县guǎn bó xiàn722Quang Bình光平县guāng píng xiàn723Vị Xuyên渭川县wèi chuān xiàn724Xín Mần箐门县qìng mén xiàn725Yên Minh安明县ān míng xiàn726Cao Bằng高平省gāo píng shěng727Thành phố Cao Bằng高平市gāo píng shì728Bảo Lạc保乐县bǎo lè xiàn729Bảo Lâm保林县bǎo lín xiàn730Hạ Lang下琅县xià láng xiàn731Hà Quảng河广县hé guǎng xiàn732Hoà An和安县hé ān xiàn733Nguyên Bình原平县yuán píng xiàn734Phục Hoà福和县fú hé xiàn735Quảng Uyên广渊县guǎng yuān xiàn736Thạch An石安县shí ān xiàn737Thông Nông通农县tōng nóng xiàn738Trà Lĩnh茶岭县chá lǐng xiàn739Trùng Khánh重庆县zhòng qìng xiàn740Lào Cai老街省lǎo jiē shěng741Thành phố Lào Cai老街市lǎo jiē shì742Bảo Thắng保胜县bǎo shèng xiàn743Bát Xát巴刹县bā shā xiàn744Bảo Yên保安县bǎo ān xiàn745Bắc Hà北河县běi hé xiàn746Mường Khương芒康县máng kāng xiàn747Sa Pa沙坝县shā bà xiàn748Si Ma Cai新马街县xīn mǎ jiē xiàn749Văn Bàn文磐县wén pán xiàn750Bắc Kạn北件市běi jiàn shì751Thị xã Bắc Kạn北件市běi jiàn shì752Ba Bể三波县sān bō xiàn753Bạch Thông白松县bái sōng xiàn754Chợ Đồn屯市县tún shì xiàn755Chợ Mới新市县xīn shì xiàn756Na Rì纳里县nà lǐ xiàn757Ngân Sơn银山县yín shān xiàn758Pác Nặm博南县bó nán xiàn759Lạng Sơn谅山省liàng shān shěng760Thành phố Lạng Sơn谅山市liàng shān shì761Tràng Định长定县zhǎng dìng xiàn762Văn Lãng文浪县wén làng xiàn763Văn Quan文官县wén guān xiàn764Bình Gia平嘉县píng jiā xiàn765Bắc Sơn北山县běi shān xiàn766Hữu Lũng友陇县yǒu lǒng xiàn767Chi Lăng芝陵县zhī líng xiàn768Cao Lộc高禄县gāo lù xiàn769Lộc Bình禄平县lù píng xiàn770Đình Lập亭立县tíng lì xiàn771Tuyên Quang宣光省xuān guāng shěng772Thị xã Tuyên Quang宣光市xuān guāng shì773Chiêm Hoá占化县zhàn huà xiàn774Hàm Yên咸安县xián ān xiàn775Nà Hang纳杭县nà háng xiàn776Sơn Dương山阳县shān yáng xiàn777Yên Sơn安山县ān shān xiàn778Yên Bái安沛省ān pèi shěng779Thành phố Yên Bái安沛省ān pèi shěng780Thị xã Nghĩa Lộ义路市yì lù shì781Lục Yên陆安县lù ān xiàn782Mù Cang Chải木江界县mù jiāng jiè xiàn783Trấn Yên镇安县zhèn ān xiàn784Trạm Tấu站奏县zhàn zòu xiàn785Văn Chấn文振县wén zhèn xiàn786Văn Yên文安县wén ān xiàn787Yên Bình安平县ān píng xiàn788Thái Nguyên太原省tài yuán shěng789Thành phố Thái Nguyên太原市tài yuán shì790Thị xã Sông Công公河市gōng hé shì791Phổ Yên普安县pǔ ān xiàn792Phú Bình富平县fù píng xiàn793Đồng Hỷ同喜县tóng xǐ xiàn794Võ Nhai武涯县wǔ yá xiàn795Định Hóa定化县dìng huà xiàn796Đại Từ大慈县dà cí xiàn797Phú Lương富梁县fù liáng xiàn798Phú Thọ富寿省fù shòu shěng799Thành phố Việt Trì越池市yuè chí shì800Thị xã Phú Thọ富寿市fù shòu shì801Cẩm Khê锦溪县jǐn xī xiàn802Đoan Hùng端雄县duān xióng xiàn803Hạ Hòa夏和县xià hé xiàn804Lâm Thao林滔县lín tāo xiàn805Phù Ninh符宁县fú níng xiàn806Tam Nông三农县sān nóng xiàn807Tân Sơn新山县xīn shān xiàn808Thanh Ba清波县qīng bō xiàn809Thanh Sơn清山县qīng shān xiàn810Thanh Thuỷ清水县qīng shuǐ xiàn811Yên Lập安立县ān lì xiàn812Bắc Giang北江省běi jiāng shěng813Thành phố Bắc Giang北江市běi jiāng shì814Yên Thế安世县ān shì xiàn815Tân Yên新安县xīn ān xiàn816Lục Ngạn陆岸县lù àn xiàn817Hiệp Hoà协和县xié hé xiàn818Lạng Giang谅江县liàng jiāng xiàn819Sơn Động山洞县shān dòng xiàn820Lục Nam陆南县lù nán xiàn821Việt Yên越安县yuè ān xiàn822Yên Dũng安勇县ān yǒng xiàn823Quảng Ninh广宁省guǎng níng shěng824Thành phố Hạ Long下龙市xià lóng shì825Thị xã Cẩm Phả锦普镇jǐn pǔ zhèn826Thị xã Móng Cái芒街镇máng jiē zhèn827Thị xã Uông Bí汪秘镇wāng mì zhèn828Ba Chẽ波制县bō zhì xiàn829Bình Liêu平辽县píng liáo xiàn830Cô Tô姑苏县gū sū xiàn831Đầm Hà潭河县tán hé xiàn832Đông Triều东朝县dōng cháo xiàn833Hải Hà海河县hǎi hé xiàn834Hoành Bồ横菩县héng pú xiàn835Tiên Yên先安县xiān ān xiàn836Vân Đồn云屯县yún tún xiàn837Yên Hưng安兴县ān xìng xiàn838Lai Châu莱州省lái zhōu shěng839Thị xã Lai Châu莱州市lái zhōu shì840Tam Đường三堂县sān táng xiàn841Sìn Hồ巡胡县xún hú xiàn842Than Uyên碳渊县tàn yuān xiàn843Phong Thổ封土县fēng tǔ xiàn844Mường Tè芒寺县máng sì xiàn845Điện Biên奠边省diàn biān shěng846Thành phố Điện Biên Phủ奠边府市diàn biān fǔ shì847Thị xã Mường Lay孟来市mèng lái shì848Điện Biên奠边县diàn biān xiàn849Điện Biên Đông奠边东县diàn biān dōng xiàn850Mường Ảng孟昂县mèng áng xiàn851Mường Chà孟搽县mèng chá xiàn852Mường Nhé孟艺县mèng yì xiàn853Tủa Chùa垛佐县duǒ zuǒ xiàn854Tuần Giáo巡教县xún jiāo xiàn855Sơn La山罗省shān luó shěng856Thành phố Sơn La山罗市shān luó shì857Quỳnh Nhai琼涯县qióng yá xiàn858Mường La孟罗县mèng luó xiàn859Thuận Châu顺州县shùn zhōu xiàn860Phù Yên符安县fú ān xiàn861Bắc Yên北安县běi ān xiàn862Mai Sơn梅山县méi shān xiàn863Sông Mã马河县mǎ hé xiàn864Yên Châu安州县ān zhōu xiàn865Mộc Châu木州县mù zhōu xiàn866Sốp Cộp梭果县suō guǒ xiàn867Quảng Bình广平省guǎng píng shěng868Thành phố Đồng Hới同海市tóng hǎi shì869Bố Trạch布泽县bù zé xiàn870Lệ Thủy丽水县lì shuǐ xiàn871Minh Hóa明化县míng huà xiàn872Quảng Trạch广泽县guǎng zé xiàn873Quảng Ninh广宁县guǎng níng xiàn874Tuyên Hóa宣化县xuān huà xiàn
Xem thêm : Bộ thủ tiếng Trung là gì? 214 bộ thủ tiếng Trung chi tiết
Ngoài ra, các em nên tham khảo thêm bài viết về Lượng từ được sử dụng phổ biến trong Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày theo link bên dưới.
Lượng từ thường dùng trong Tiếng Trung
Nguồn: https://issf.vn
Danh mục: Học Tiếng Trung