Skip to content Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm
Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Bạn đang xem: Cây Sả Tiếng Trung Là Gì? – Từ điển Số
Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Anh-Việt Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Định nghĩa – Khái niệm
cây sả tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cây sả trong tiếng Trung và cách phát âm cây sả tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cây sả tiếng Trung nghĩa là gì.
Xem thêm : Trà Xanh là gì? Em gái trà xanh là gì ? Tìm hiểu ngay
cây sả (phát âm có thể chưa chuẩn) 香茅 《 多年生草本植物, 叶子扁平, 长而宽, 圆锥花序。生长在热带地区。茎和叶子可以提取香茅油, 用做香水的原料。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cây sả hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- cái bơm xịt nước hoa tiếng Trung là gì?
- thay người tiếng Trung là gì?
- phòng ủy thác của ngân hàng bộ phận ủy thác trong ngân hàng tiếng Trung là gì?
- gió thu tiếng Trung là gì?
- ràn rụa tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cây sả trong tiếng Trung
香茅 《 多年生草本植物, 叶子扁平, 长而宽, 圆锥花序。生长在热带地区。茎和叶子可以提取香茅油, 用做香水的原料。》
Đây là cách dùng cây sả tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Cùng học tiếng Trung
Xem thêm : Từ vựng tiếng Trung chủ đề hoa quả | Thế giới trái cây – 水果世界
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cây sả tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 香茅 《 多年生草本植物, 叶子扁平, 长而宽, 圆锥花序。生长在热带地区。茎和叶子可以提取香茅油, 用做香水的原料。》
Từ điển Việt Trung
- đội cận vệ tiếng Trung là gì?
- bụng nhụng tiếng Trung là gì?
- con cả tiếng Trung là gì?
- hậu sinh khả uý tiếng Trung là gì?
- ngày nay tiếng Trung là gì?
- ti đầu cực tiếng Trung là gì?
- đỉa trâu tiếng Trung là gì?
- nho tướng tiếng Trung là gì?
- kim ô tiếng Trung là gì?
- nón tiếng Trung là gì?
- ánh ngọc tiếng Trung là gì?
- cái vại tiếng Trung là gì?
- mộc nhĩ đen tiếng Trung là gì?
- vượn và khỉ tiếng Trung là gì?
- khoản phải thu tiếng Trung là gì?
- dè sẻn tiếng Trung là gì?
- kho tiếng Trung là gì?
- lời giáo huấn tiếng Trung là gì?
- đại hội đại biểu nhân dân tiếng Trung là gì?
- xác định rõ ràng tiếng Trung là gì?
- ý nghĩ chợt loé lên tiếng Trung là gì?
- dự đoán sản lượng tiếng Trung là gì?
- quan sát và đo lường tiếng Trung là gì?
- đánh trộm tiếng Trung là gì?
- máy giặt tiếng Trung là gì?
- đá hoả sơn tiếng Trung là gì?
- nhột nhạt tiếng Trung là gì?
- hộc băng tiếng Trung là gì?
- tập nã tiếng Trung là gì?
- tung clip tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm
Nguồn: https://issf.vn
Danh mục: Học Tiếng Trung