未練 Miren (VỊ LUYỆN) là chỉ việc không quen, không thiện chiến. 卑怯 Hikyou (TI KHIẾP) là khiếp sợ.”Yatsu” là “thằng, thằng cha”, có thể sử dụng trong rất nhiều ngữ cảnh. Kanji của nó là 奴 NÔ (trong “nô lệ”). Bạn nên nhớ chữ này nhé.Cút, biếnMột dạng chửi khác là chửi “Cút đi”:消えろ! Kiero!Biến đi!Hay mạnh hơn là:永遠に消えろよ! Eien ni kiero yo!Hãy biến mất vĩnh viễn đi!
Xem thêm : Danh Từ Trong Tiếng Nhật
出て行け! Dete ike!Cút ra khỏi đây!Thằng dở hơi!この間抜け!Kono manuke! Cái thằng dở hơi này!Thậm chí người ta có thể dùng tố chất otaku (đam mê hoạt hình và truyện tranh) để chửi bạn: おたく!Otaku!Một cách chửi cực kỳ phổ biến là:変な奴! Henna yatsu!Thằng lập dị!Chửi kém cỏi へたくそ! Hetakuso! Kém cỏi!青二才 – あおにさい- Aonisai- Trẻ người non dạ青二才奴!Aonisai yatsu! Thằng trẻ người non dạ!Chửi “ngu” cũng tương tự như chửi “kém”:馬鹿 Baka Ngu thế!阿呆 / あほう Ahou! Đồ ngu!ばかみたい Bakamitai Ngu nhỉ!子供みたい!Kodomo mitai! Như trẻ con ấy!Chửi kiểu nhẹ nhàng nhiều khi lại sâu sắc, ví dụ:君の論文は子供みたいな実験だ。Kimi no rombun wa kodomo mitai na jikken da.Luận văn của cậu như trò thí nghiệm trẻ con ấy.Tất nhiên, khi chửi thì người ta thường mày, tao chứ ít ai ăn nói lịch sự. Nhân xưng khi chửi thường như sau:Ore = TaoOmae = MàyOmaera = Chúng màyOme, Omera = Nói tắt của Omae, OmaeraTeme = Mày (nói đủ phải là “Temae”)Temera = Chúng mày
Nhưng đôi khi người ta lại dùng dạng lịch sử để chửi xéo nhau:あなたは何様ですか?Anata wa nanisama desu ka?Ông là quý ngài nào thế?あなたは何様だと思いますか?Anata wa nanisama da to omoimasu ka?Ông nghĩ mình là quý ngài nào?一体何様なんだ?Ittai nanisama nanda?Quý ông quái quỷ nào thế?Chửi hình dángCái này thường áp dụng với phụ nữ, vì phụ nữ thường quan trọng nhất là vẻ bề ngoài.
Xem thêm : Tuyển dụng nhân viên phát triển thị trường tiếng Nhật mức lương CHƯA TỪNG CÓ!
デブ!Debu! Mập như heo!Debu có thể nói là dạng nhục mạ, nhắm vào những người thừa cân.婆! Baba! Bà già!不細工! Busaiku! Đồ xấu xí!Busaiku có thể nói tắt là ブサ Busa hay ブス Busu. “Busu onna” có nghĩa là “con bé xấu xí”. Lại còn có kiểu kết hợp Debu và Busu thành デブス Debusu thì hiệu quả nhục mạ sẽ cao hơn nữa.Nếu dùng với nam giới thì nó trở thành ぶおとこ Buotoko (thằng xấu trai) hay ゲス Gesu.Thể hiện thái độ hay diễn đạt cảm xúcĐiều quan trọng trong cuộc sống là bạn phải thể hiện thái độ và diễn đạt được cảm xúc.ほっとおけ! Hotto oke!Hay là: ほっとけ! Hottoke! (Dạng tắt của Hotto oke) Để tao được yên!Lịch sự hơn là ほっとおいて!Để cho tôi yên. Có thể nói là “Hotto oke yo”, mang tính yêu cầu khẩn thiết hơn với “yo”, tức là “Để tôi yên đi!”. Để hiểu về “yo” bạn có thể đọc bài Ngôn ngữ nói tiếng Nhật.勘弁してくれ Kanben shite kure勘弁してくれよ Kanben shite kure yo Để tôi yên! Đừng làm phiền tôi!Kanben nghĩa là “hiểu”, ở đây là “Hãy hiểu cho tình huống của tôi và đừng làm phiền tôi nữa”.Để diễn đạt cảm xúc thì cũng như tiếng Việt, tiếng Nhật cũng dùng những từ chuyên dụng:頭に来ているよ Atama ni kite iru yo Tôi đang bực mình đây.腹が立つ Hara ga tatsu Lộn hết ruột (Điên tiết)ふざけんな Fuzaken na / ふざけるな Fuzakeru na Đừng giỡn mặt tao!なめるな Nameru na -Đừng sỉ nhục tao!
Các bạn thấy những câu “chửi thề” trên đây có chuẩn không? Thực tập sinh, du học sinh hãy note lại để dùng khi cần thiết nhé, nhớ là chỉ dùng khi cần thiết thôi. Thật sảng khoái khi được “chửi thề” thật đã mà cũng thật sang. Comment thêm những câu “chửi thề” khác để có thể cùng nhau học nhé.
Nguồn: https://issf.vn
Danh mục: Học Tiếng Nhật