Tangle Là Gì
tangle tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tangle trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Tangle là gì
Thông tin thuật ngữ tangle tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ tangle Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmtangle tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tangle trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tangle tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới tangleTóm lại nội dung ý nghĩa của tangle trong tiếng Anhtangle có nghĩa là: tangle /"tæɳgl/* danh từ- (thực vật học) tảo bẹ- mớ rối, mớ lộn xộn=to make a tangle of the ball of wool+ làm rối cuộn len- tình trạng lộn xộn, tình trạng rối rắm, trạng thái rối ren, trạng thái phức tạp=to be in a tangle+ bị lạc đường lối; rối rắm, quẫn=to get in a tangle+ rối trí, lúng túng* ngoại động từ- làm rối, làm rối tung, làm lộn xộn=to tangle one"s hair+ làm rối tóc- (nghĩa bóng) làm rối tung, làm phức tạp=like a tangled skein+ rối tung, rối như tơ vò* nội động từ- rối, quấn vào nhau, vướng vào nhau- trở nên rối rắm, trở nên phức tạp; rối trí, bối rốiĐây là cách dùng tangle tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ tangle tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập issf.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhtangle /"tæɳgl/* danh từ- (thực vật học) tảo bẹ- mớ rối tiếng Anh là gì? mớ lộn xộn=to make a tangle of the ball of wool+ làm rối cuộn len- tình trạng lộn xộn tiếng Anh là gì? tình trạng rối rắm tiếng Anh là gì? trạng thái rối ren tiếng Anh là gì? trạng thái phức tạp=to be in a tangle+ bị lạc đường lối tiếng Anh là gì? rối rắm tiếng Anh là gì? quẫn=to get in a tangle+ rối trí tiếng Anh là gì? lúng túng* ngoại động từ- làm rối tiếng Anh là gì? làm rối tung tiếng Anh là gì? làm lộn xộn=to tangle one"s hair+ làm rối tóc- (nghĩa bóng) làm rối tung tiếng Anh là gì? làm phức tạp=like a tangled skein+ rối tung tiếng Anh là gì? rối như tơ vò* nội động từ- rối tiếng Anh là gì? quấn vào nhau tiếng Anh là gì? vướng vào nhau- trở nên rối rắm tiếng Anh là gì? trở nên phức tạp tiếng Anh là gì? rối trí tiếng Anh là gì? bối rối |