Từ vựng chuyên ngành xây dựng tiếng Nhật là một trong những chủ đề được các bạn học tiếng Nhật quan tâm nhiều. Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng sẽ rất hữu hiệu đối với những bạn dùng tiếng Nhật để làm việc trong môi trường của ngành xây dựng. Trong bài viết hôm nay, trung tâm ngoại ngữ Tomato xin được tổng hợp 120 từ vựng chuyên ngành xây dựng tiếng Nhật giúp các bạn có thể sử dụng khi cần!
Từ vựng dụng cụ xây dựng tiếng Nhật
1. 穴開け /Ana ake/: Đục lỗ 2. アンカーボルト /Ankāboruto/: Bu lông 3. 安全カバー /Anzen kabā/: Vỏ bọc an toàn 4. 足場 /Ashiba/: Giàn giáo 5. 当て木 /Ategi/: Cột trụ chính, cột chống 6. バール(くぎぬき/Bāru(Kuginuki)/: Xà beng, đòn bẩy 7. ボルト /Boruto/: Bu lông 8. ブレーカー /Burēkā/: Máy dập, máy nghiền 9. チップソー /Chippusō/: Máy phay (dụng cụ cắt gỗ) 10. 電動かんな /Dendō kanna/: Máy bào điện động
Bạn đang xem: 120 từ vựng chuyên ngành xây dựng tiếng Nhật
Từ vựng dụng cụ xây dựng tiếng Nhật
11. 電動工具 /Dendō kougu/: Dụng cụ điện 12. 電動丸のこ /Dendō maru no ko/: Lưỡi phay của máy phay điện 13. 電源 /Dengen/: Nguồn điện 14. 電気ドリル /Denki doriru/: Khoan điện 15. 胴縁 /Dōbuchi/: Thanh gỗ ngang, hẹp đưa vào 2 trụ 16. 土台 /Dodai/: Móng nhà 17. 土間 /Doma/: Sàn đất 18. ドライバー /Doraibā/: Tuốc nơ vít 19. ドリル /Doriru/: khoan, Mũi khoan, máy khoan 20. 胴差し /Dōzashi/: Vật liệu gỗ dùng để dựng nền nhà tầng 2 21. 現場 /Genba/: công trường 22. 羽柄材 /Hagarazai/: Vật liệu trợ giúp cho kết cấu nhà 23. 羽子板ボルト /Hagoita boruto/: Bu lông hình vợt cầu lông(của NB) 24. 測る /Hakaru/: Đo đạc 25. 刃物 /Hamono/: Dụng cụ có cạnh sắc, dao kéo
Các dụng cụ xây dựng trong tiếng Nhật
26. 鼻隠し /Hanakakushi/: Tấm ván dài ngang để che phần đầu gỗ của mái hiên 27. 柱 /Hashira/: Cột, trụ 28. 火打 /Hiuchi/: Gỗ ghép góc, gỗ trợ lực 29. ほぞ /Hozo/: Mộng gỗ 30 板目 /Itame/: Mắt gỗ 31. 自動かんな盤 /Jidō kanba ban/: Máy bào tự động 32. 丈 /Jō/: Đơn vị đo chiều dài (1jyo = 10shaku = 100/33m =3.0303m) 33. 上棟 /Jōtō/: Xà nhà 34. 住宅 /Jūtaku/: Nhà ở 35. 壁 /Kabe/: Bức tường 36. 開口部 /Kaikōbu/: Lỗ hổng, ổ thoáng 37. 欠き /Kaki/: Sự thiếu hụt, thiếu 38. 加工 /Kakō/: Gia công
Xem thêm : SHIRAKO – TINH HOÀN CÁ TUYẾT
Xem thêm: 100 từ vựng tiếng Nhật có phiên âm thông dụng nhất 2023
Xây trát tiếng Nhật là gì?
39. 建物令状 /Tatemono reijō/: Xây trát 40. 加工機 /Kakōki/: Máy gia công 41. 框 /Kamachi/: Khung (cửa chính, cửa sổ)
Xây trát tiếng Nhật là gì?
42. 鎌継ぎ /Kamatsugi/: Bản lề 43. 矩計 /Kanabakari/: Bản vẽ mặt cắt 44. 金物 /Kanamono/: Đồ kim loại 45. 金槌 /Kanazuchi/: Cái búa 46. かんな /Kanna/: Cái bào gỗ 47. 乾燥材 /Kansōzai/: Nguyên liệu khô 48. 間 /Ken/: Đơn vị đo chiều dài (1ken = 1.818m) 49. 検査 /Kensa/: Kiểm tra 50. 桁 /Keta/: Xà gỗ 51. 削る /Kezuru/: Gọt, giũa, bào ,cắt 52. 危険 /Kiken/: Sự nguy hiểm 53. 木表 /Kiomote/: Mặt ngoài của gỗ 54. 錐 /Kiri/: Dụng cụ dùi 55. 切妻 /Kirizuma/: Mái hiên 56. 切る /Kiru/: Cắt gọt 57. 木裏 /Kiura/: Mặt trong của gỗ 58. 勾配 /Kōbai/: Độ dốc, độ nghiêng 59. 合板 /Kōban/: Gỗ dán 60. 工具 /Kōgu/: Công cụ, dụng cụ 61. 木口 /Koguchi/: Miệng gỗ 62. コンクリート /Konkurīto/: Bê tông
Bê tông tiếng Nhật là gì?
63. コンパネ /Konpane/: Cái compa 64. コンプレッサー /Konpuressā/: Máy nén, máy ép 65. コンセント /Konsento/: Ổ cắm 66. 腰掛け /Koshikake/: Cái ghế dựa, chỗ để lưng 67. 故障 /Koshō/: Hỏng, trục trặc, sự cố 68. 構造材 /Kōzōzai/: Kết cầu phần trụ cột (chống đỡ nhà) 69. 釘 /Kugi/: Cái đinh 70. 窓台 /Madodai/: Khung dưới cửa sổ 71. 足場 /Ashiba/: giàn giáo 72. 移動式クレーン /Idō-shiki kurēn/: Cần cẩu di động 73. 延長コード /Enchō kōdo/: dây nối thêm 74. おの /Ono/: rìu 75. 金づち /Kanadzuchi/: búa 76. かんな /Kan’na/: dụng cụ bào gỗ 77. 空気ドリル /Kūkidoriru/: khoan khí nén 78. くぎ /Kugi/: đinh 79. くり抜き機 /Kurinuki-ki/: mạng
Xem thêm: 10+ từ vựng thường dùng nhất của giới trẻ Nhật Bản
Ngành xây dựng tiếng Nhật là gì?
Xem thêm : TrungTamTiengNhat’s blog
80. クレーン /Kurēn/: cần cẩu81. 建設業 (けんせつぎょう) /kensetsu-gyō/: ngành xây dựng 82. けた /Keta/: sườn nhà 83. こて /Kote/: cái bay
Ngành xây dựng tiếng Nhật là gì?
84. コンクリート /Konkurīto/: bê tông 85. 材木 /Zaimoku/: gỗ 86. C型クランプ /Kata kuranpu/: C-loại kẹp 87. シャベル /Shaberu/: cái xẻng 88. スパナ /Supana/: cờ lê 89. 断熱材 /Dan’netsuzai/: vật liệu cách nhiệt 90. チェーン /Chēn/: dây xích, 91. つち /Tsu chi/: búa bằng gỗ 92. つるはし /Tsuruhashi/: cái cuốc 93. 電気ドリル /Denki doriru/: Máy khoan điện 94. 動力式サンダー /Dōryoku-shiki sandā/:máy chà nhám 95. ドライ壁 /Dorai kabe/: vách thạch cao 96. ドライバー /Doraibā/: Tua vít 97. ナット /Natto/: bù lông 98. のこぎり/Nokogiri/: cưa tay 99. のみ /Nomi/: cái đục 100. 刃 /Ha/: gươm 101. パイプレンチ /Paipurenchi/: ống cờ lê 102. はしご /Hashigo/: thang 103. 針金 /Harigane/: dây kẽm 104. フック /Fukku/: cái móc 105. プラスドライバー /Purasudoraibā/: Vít 106. ブリキ /Buriki/: sắt thiếc 107. ブルドーザー /Burudōzā/: Xe ủi đất 108. ベニヤ板 /Beniyaita/: gỗ dán 109. ペンキ /Penki/: sơn 110. ペンキはけ /Penki hake/: Cọ
Từ vựng chuyên ngành bê tông tiếng Nhật
111. ペンキローラー /Penkirōrā/: cây lăn sơn 112. ペンキ入れ /Penki-ire/: Mâm chứa sơn nước 113. ペンチ /Penchi/: cái kìm 114. ボルト /Boruto/: Cái then, cái chốt cửa 115. 巻尺 /Makijaku/: thước dây 116. 丸のこ /Marunoko/: máy cưa tròn 117. 屋根板 /Yane-ban/: tấm gỗ làm mái nhà 118. 弓のこ /Yuminoko/: Cưa sắt 119. レンガ /Renga/: gạch 120. ワイヤーストリッパー /Waiyāsutorippā/: kềm cắt, bấm cáp
Xem thêm: Tiếng Nhật giao tiếp chủ đề giao thông
Học tiếng Nhật tại Hải Phòng
Còn nhiều chủ đề tiếng Nhật thú vị nữa đang chờ các bạn khám phá, cùng tìm hiểu trong các bài viết tiếp theo của trung tâm ngoại ngữ Tomato. Theo dõi thêm các khóa học tiếng Nhật chất lượng của Tomato để đạt những mục tiêu mới trong hành trình chinh phục tiếng Nhật. Nếu bạn đang quan tâm các khóa học tiếng Nhật tại Hải Phòng từ sơ cấp đến cao cấp hay trung tâm tiếng Nhật Hải Phòng hãy để Tomato đồng hành với bạn. Tomato cung cấp các khóa học offline và online, sử dụng giáo trình tiếng Nhật tiêu chuẩn và chất lượng đào tạo cao. Tham khảo các khóa học tiếng Nhật của Tomato tại đây.Mọi chi tiết xin liên hệ: ngoaingutomato.edu.vn Tel: 0225.628.0123 | 0225.657.2222 Hotline: 0964 299 222
Nguồn: https://issf.vn
Danh mục: Học Tiếng Nhật